Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
leo núi
[leo núi]
|
to climb up a mountain
to go mountaineering
Mountain-climber; mountaineer; alpinist